Mankivka (huyện)
Thủ phủ | Mankivka |
---|---|
• Tổng cộng | 33.112 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Cherkasy |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mankivka (huyện)
Thủ phủ | Mankivka |
---|---|
• Tổng cộng | 33.112 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Cherkasy |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Mankivka (huyện)Liên quan
Mankivka (huyện) Markivka (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mankivka (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...